Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NaOH, Be ra H2, Na2[Be(OH)4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NaOH (natri hidroxit) , Be (Berili) ra H2 (hidro) , Na2[Be(OH)4] (Sodium tetrahydroxidoberyllate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaOH (natri hidroxit) Be (Berili) tạo thành H2 (hidro)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất Be (Berili) (beryllium)

Mg + BeO → MgO + Be Mg + BeF2 → Be + MgF2 2H2 + Be2C → CH4 + 2Be

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất Na2[Be(OH)4] (Sodium tetrahydroxidoberyllate) ()

4NaOH + BeF2 → 2NaF + Na2[Be(OH)4] H2O + 2NaOH + BeO → Na2[Be(OH)4] 4NaOH + BeSO4 → Na2SO4 + Na2[Be(OH)4]